Có 3 kết quả:

枪毙 qiāng bì ㄑㄧㄤ ㄅㄧˋ槍斃 qiāng bì ㄑㄧㄤ ㄅㄧˋ腔壁 qiāng bì ㄑㄧㄤ ㄅㄧˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to execute by firing squad
(2) to shoot dead
(3) fig. to discard
(4) to get rid of

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to execute by firing squad
(2) to shoot dead
(3) fig. to discard
(4) to get rid of

Bình luận 0

qiāng bì ㄑㄧㄤ ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

cavity wall

Bình luận 0